Công cụ chuyển đổi chữ số La Mã sang số
Chuyển đổi các chữ số La Mã thành các số tương đương với giải thích từng bước
Quy tắc chữ số La Mã
- Các chữ số lớn hơn phải đứng trước các chữ số nhỏ hơn, ngoại trừ ký hiệu trừ
- Subtractive notation: IV (4), IX (9), XL (40), XC (90), CD (400), CM (900)
- No numeral can appear more than three consecutive times (except M)
- Các ký tự hợp lệ: I, V, X, L, C, D, M
Kết quả chuyển đổi
Chi tiết chuyển đổi
Các bước chuyển đổi:
X (10) + IV (4) = 14
Tham khảo chữ số La Mã
Chuyển đổi chữ số La Mã phổ biến
Ứng dụng của chữ số La Mã
Sách và Đề cương
Chữ số La Mã thường được sử dụng trong các chương sách, dàn ý và tài liệu pháp lý để biểu thị các phần chính hoặc cấp độ phân cấp.
Đồng hồ và đồng hồ
Nhiều đồng hồ và đồng hồ analog sử dụng chữ số La Mã để biểu thị giờ, mang lại vẻ ngoài cổ điển và thanh lịch.
Phim và bản quyền
Roman numerals are often used in movie titles (e.g., "Star Wars: Episode IV - A New Hope") and to indicate copyright years to give a sense of timelessness.
Related Tools
Công cụ chuyển đổi số sang chữ số La Mã
Chuyển đổi số sang chữ số La Mã một cách dễ dàng và chính xác
Công cụ chuyển đổi đơn vị thời gian
Chuyển đổi giữa các đơn vị thời gian khác nhau một cách chính xác cho nhu cầu khoa học, kỹ thuật và hàng ngày của bạn
Chuyển đổi từ sang số
Chuyển đổi số viết thành số tương đương bằng nhiều ngôn ngữ
Trình làm đẹp CSS
Định dạng và làm đẹp mã CSS của bạn với độ chính xác chuyên nghiệp
Bộ chuyển đổi mô-men xoắn
Chuyển đổi các phép đo mô-men xoắn giữa các đơn vị khác nhau một cách chính xác
Máy tính khoản vay
Tính toán các khoản thanh toán khoản vay, chi phí lãi vay và lịch khấu hao bằng máy tính khoản vay toàn diện của chúng tôi.