Công cụ chuyển đổi tốc độ
Dễ dàng chuyển đổi tốc độ chạy giữa các đơn vị khác nhau và tính toán thời gian và khoảng cách ước tính
Kết quả chuyển đổi
Thời gian cho khoảng cách chung
Tốc độ vs Tốc độ
Tốc độ là gì?
Pace is a common concept in running, referring to the time it takes for a runner to cover a unit of distance (usually one kilometer or one mile). Pace is typically expressed as "minutes:seconds per kilometer" or "minutes:seconds per mile".
For example, a runner with a pace of 5 minutes 30 seconds per kilometer means it takes them 5 minutes and 30 seconds to run one kilometer. Pace is an important indicator of running intensity, and different running goals (such as jogging, interval training, or racing) require different paces.
Mối quan hệ giữa tốc độ và tốc độ
Tốc độ và tốc độ là mối quan hệ qua lại. Chẳng hạn:
- Tốc độ 5 phút mỗi km tương đương với tốc độ 12 km một giờ
- Tốc độ 6 phút mỗi km tương đương với tốc độ 10 km một giờ
- Tốc độ 8 phút mỗi dặm tương đương với tốc độ 7.5 dặm một giờ
Bảng chuyển đổi tốc độ
Pace (min/km) | Pace (min/mile) | Speed (km/h) | Speed (mph) |
---|---|---|---|
4:00 | 6:26 | 15.00 | 9.32 |
4:30 | 7:16 | 13.33 | 8.28 |
5:00 | 8:05 | 12.00 | 7.46 |
5:30 | 8:54 | 10.91 | 6.78 |
6:00 | 9:41 | 10.00 | 6.21 |
6:30 | 10:28 | 9:23 | 5:74 |
7:00 | 11:13 | 8:57 | 5:33 |
7:30 | 11:58 | 8:00 | 4:97 |
8:00 | 12:42 | 7:50 | 4:66 |
Related Tools
Công cụ chuyển đổi số sang chữ số La Mã
Chuyển đổi số sang chữ số La Mã một cách dễ dàng và chính xác
Chuyển đổi từ sang số
Chuyển đổi số viết thành số tương đương bằng nhiều ngôn ngữ
Công cụ chuyển đổi đơn vị thời gian
Chuyển đổi giữa các đơn vị thời gian khác nhau một cách chính xác cho nhu cầu khoa học, kỹ thuật và hàng ngày của bạn
Chuyển đổi EnergyUnit
Chuyển đổi giữa các đơn vị năng lượng khác nhau một cách chính xác và dễ dàng
Máy tính giảm giá
Tính toán chiết khấu, giá ưu đãi và tiết kiệm bằng máy tính giảm giá dễ sử dụng của chúng tôi.
RGB sang HSV
Chuyển đổi màu RGB sang giá trị HSV để thao tác màu sắc trực quan