Bộ chuyển đổi đơn vị mật độ lưu trữ

Chuyển đổi giữa các đơn vị mật độ lưu trữ dữ liệu khác nhau một cách chính xác

Công cụ chuyển đổi mật độ lưu trữ

Lịch sử chuyển đổi

Chưa có chuyển đổi nào

Giới thiệu về công cụ này

Công cụ chuyển đổi mật độ lưu trữ này cho phép bạn chuyển đổi giữa các đơn vị mật độ lưu trữ dữ liệu khác nhau. Cho dù bạn đang làm việc với ổ cứng, ổ cứng thể rắn hay các phương tiện lưu trữ khác, công cụ này cung cấp các chuyển đổi chính xác cho các tính toán mật độ lưu trữ của bạn.

The converter supports both metric (per mm²) and imperial (per in²) units and uses standard binary prefixes (powers of 1024) for all byte-based conversions.

Chuyển đổi phổ biến

1 MB / mm² ≈ 645.16 MB / in²

1 TB/in² ≈ 0,155 TB/mm²

1 KB / mm² = 1024 B / mm²

1 GB/in² = 1024 MB/in²

1 TB/mm² = 1024 GB/mm²

Related Tools